TỪ VỰNG CÔNG VIỆC NHÀ
do the cooking: nấu ăn
sweep the floor /swi:p/: quét nhà
mop the floor /mɒp/: lau nhà
vacuum the floor /’vækjuəm/: hút bụi
dust the furniture /dʌst/: lau bụi đồ đạc
make the bed: dọn giường
wash the dishes: rửa bát
water the plants: tưới cây
do the laundry /’lɔ:ndri/: giặt quần áo
hang up the laundry: phơi quần áo
iron the clothes /aɪən /: là quần áo
take out the rubbish /ˈrʌbɪʃ/: đổ rác
sweep the floor /swi:p/: quét nhà
mop the floor /mɒp/: lau nhà
vacuum the floor /’vækjuəm/: hút bụi
dust the furniture /dʌst/: lau bụi đồ đạc
make the bed: dọn giường
wash the dishes: rửa bát
water the plants: tưới cây
do the laundry /’lɔ:ndri/: giặt quần áo
hang up the laundry: phơi quần áo
iron the clothes /aɪən /: là quần áo
take out the rubbish /ˈrʌbɪʃ/: đổ rác
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét