Thứ Sáu, 8 tháng 4, 2016

CÁCH HỌC TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐIỂM

TỪ VỰNG TOEIC CÁC VẬT DỤNG TRONG GIA ĐÌNH

Bed: /bed/–>cái giường ngủ
Fan: /fæn/ –>cái quạt
Clock: /klɒk/ –>đồng hồ
Chair: /tʃeə/ –>cái ghế
Bookshelf: /’bukʃelf/ –>giá sách
Picture: /’piktʃə/ –>bức tranh
Close: /kləʊs/ –>tủ búp bê
Wardrobe: /ˈwɔːr.droʊb/ –>tủ quần áo
Pillow: /ˈpɪl.oʊ/ –>chiếc gối
Blanket: /’blæɳkit/ –>chăn, mền
Computer: /kəmˈpjuːtə/ –>máy tính
Bin: /bɪn/ –>thùng rác
Television: /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ –>ti vi
Telephone: /’telifoun/ –>điện thoại bàn
Air conditioner: /er/ /kən’diʃnə/ –>điều hoà
Toilet : /’tɔilit/ –>bồn cầu
Washing machine: /’wɔʃiɳ məˈʃiːn/ –>máy giặt
Dryer: /’draiə/ –>máy sấy
Sink: /siɳk/ –>bồn rửa tay
Shower: /’ʃouə/ –>vòi hoa sen
Tub: /tʌb/ –>bồn tắm
Toothpaste: /’tu:θpeist/ –>kem đánh răng
Toothbrush: /’tu:θbrʌʃ/ –>bàn chải đánh răng
Mirror: /’mirə/ –>cái gương
Toilet paper: /’tɔilit ˈpeɪpə/ –>giấy vệ sinh
Razor : /’reizə/ –>dao cạo râu
Face towel: /feɪs ‘tauəl/ –>khăn mặt
Suspension hook: /səˈspɛnʃ(ə) huk/ –>móc treo
Shampoo: /ʃæm’pu:/ –>dầu gội
Hair conditioner: /heə kən’diʃnə/–> dầu xả
Soft wash: /sɒft wɔʃ/ –>sữa tắm
Table : /ˈteɪb(ə)l/ –>bàn
Bench: /bentʃ/ –>ghế bành
Sofa: /’soufə/ –>ghế sô-fa
Vase: /vɑ:z/ –>lọ hoa
Flower: /flower/ –>hoa
Stove: /stouv/ –>máy sưởi, lò sưởi
Gas cooker: /gas ‘kukə/ –>bếp ga
Refrigerator: /ri’fridʤəreitə/ –>tủ lạnh
Rice cooker: / rais kukə/ –>nồi cơm điện
Dishwasher :/’diʃ,wɔʃə/ –>máy rửa bát, đĩa


Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét