Thứ Sáu, 22 tháng 4, 2016

HỌC TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

CHỦ ĐỀ VỀ " THIÊN TAI"

1. Tsunami /tsuːˈnɑːmi/ or Tidal wave : Sóng thần.
2. Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ Động đất.
-> Aftershock : Dư chấn.
3. Volcanic Eruption: Phun trào núi lửa.
4. Flood /flʌd / : Lũ lụt.
5. Drought /draʊt / : Hạn hán.
6. Famine /fæmɪn / : Nạn đói.
7. Avalanche / ˈævəlɑːnʃ/ : Tuyết lở.
8. Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ : Bão lớn.
9. Pollution /pəˈluːʃn/ : Ô nhiễm.
10. Blizzard : Bão tuyết.
11. Hailstones : Mưa đá.
12. Landslide : Sạt lở đất.
13. Tornado : Lốc xoáy.
14. Wildfire / Forest fire : Cháy rừng.
15.Disaster/ dɪˈzɑːstə(r)/ Thảm họa
-> Natural Disasters : thiên tai


Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét