Từ vựng cần biết khi đi phỏng vấn
2. work ethic: đạo đức nghề nghiệp
3. asset: người có ích
4. company: công ty
5. team player: đồng đội, thành viên trong đội
6. interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
7. good fit: người phù hợp
8. employer: người tuyển dụng
9. skills: kỹ năng
10. strengths: thế mạnh, cái hay
11. align: sắp xếp
12. pro-active, self starter: người chủ động
13. analytical nature: kỹ năng phân tích
14. problem-solving: giải quyết khó khăn
15. describe: mô tả
16. work style: phong cách làm việc
17. important: quan trọng
18. challenged: bị thách thức
19. work well: làm việc hiệu quả
20. under pressure: bị áp lực
12. pro-active, self starter: người chủ động
13. analytical nature: kỹ năng phân tích
14. problem-solving: giải quyết khó khăn
15. describe: mô tả
16. work style: phong cách làm việc
17. important: quan trọng
18. challenged: bị thách thức
19. work well: làm việc hiệu quả
20. under pressure: bị áp lực
21. tight deadlines: thời hạn chót gần kề
22. supervisors: sếp, người giám sát
23. ambitious: người tham vọng
24. goal oriented: có mục tiêu
25. pride myself: tự hào về bản thân
26. thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
27. opportunities for growth: nhiều cơ hội để phát triển
28. eventually: cuối cùng, sau cùng
29. more responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
22. supervisors: sếp, người giám sát
23. ambitious: người tham vọng
24. goal oriented: có mục tiêu
25. pride myself: tự hào về bản thân
26. thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
27. opportunities for growth: nhiều cơ hội để phát triển
28. eventually: cuối cùng, sau cùng
29. more responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét