TỪ VỰNG TOEIC RAU CỦ QUẢ
Artichoke /’ɑ:titʃouk/ atisô
Asparagus /əs’pærəpəs/ măng tây
Aubergine /’oubədʤi:n/ cà tím
Beetroot /bi:tru:t/ củ cải đường
Broccoli /‘brɒkəli/ bông cải xanh
Cabbage /’kæbidʤ/ bắp cải
Carrot /’kærət/ cà rốt
Cauliflower /’kɔliflauə/ cải hoa lơ
Celery /’sələri/ cần tây
Courgette /kɔ:’ʒet/ bí ngòi
Cress /kres/ rau mầm
Cucumber /’kju:kəmbə/ dưa chuột
Garlic /’gɑ:lik/ tỏi
Green/runner bean /gri:n bi:n/ đậu que
Green chilli /gri:n ‘tʃili/ ớt xanh
Lettuce /’letis/ xà lách
Mushroom /’mʌʃrum/ nấm
Olive /’ɔliv/ quả ô liu
Onion /’ʌnjən/ hành tây
Pea /pi:/ đậu Hà Lan
Pepper /’pepə/ ớt chuông
Potato /pə’teitou/ khoai tây
Pumpkin / ‘pʌmpkin/ bí đỏ
Radish /’rædiʃ/ củ cải
Red chili /red ‘tʃili/ ớt đỏ
Spring onion /spriɳ ‘ʌnjən/ hành lá
Sweetcorn /swi:t kɔ:n/ ngô ngọt
Tomato /tə’mɑ:tou/ cà chua
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét