CÁC KIỂU NHÀ
- apartment building: tòa nhà chung cư
- apartment (Anh - Mỹ): căn hộ chung cư
- flat (Anh - Anh): căn hộ
- duplex: nhà ngăn đôi
- townhouse: nhiều nhà chung vách
- house: căn nhà
- villa: biệt thự
- palace: cung điện
- cabin: buồng
- tent: cái lều
VD:
I live in a house. (Tôi sống trong một căn nhà.)
My uncle lives in a villa. (Chú tôi sống trong một căn biệt thự.)
They live in an apartment. (Họ sống trong một căn hộ chung cư.)
Where are you living now buddies?
Tham khảo thêm: