TỪ VỰNG TOEIC VỀ CÁC LOẠI BÁNH KẸO
CANDY
1. sherbet /'ʃə:bət/ : kẹo có vị chua
2. lollipop /'lɔlipɔp/ : kẹo que
3. beans /biːn/ : kẹo hình hạt đậu
4. fruit drops : kẹo trái cây
5. hard candy : kẹo cứng
6. a bar of candies : một thanh kẹo
7. minty candies : kẹo the
🍔 FAST FOOD
bun /bʌn/ - bánh bao nhân nho
patty /ˈpæt.i/ - miếng chả nhỏ
hamburger /ˈhæmˌbɜː.gəʳ/ - bánh kẹp
French fries /frentʃ fraɪz/ - Khoai tây chiên kiểu Pháp
hotdog /ˈhɒt.dɒg/ - xúc xích nóng
wiener /ˈwiː.nəʳ/ - lạp xường
🍔 CAKE /keɪk/ : bánh
ice cream /aɪs kriːm/: kem
cone /kəʊn/: vỏ (ốc quế)
popcorn /ˈpɒp.kɔːn/ : bắp rang
pie /paɪ/ :bánh nướng
honey /ˈhʌn.i/: mật ong
icing /ˈaɪ.sɪŋ/ : lớp kem phủ
sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/: bánh kẹp
pizza /ˈpiːt.sə/: bánh pizza
crust /krʌst/ - vỏ bánh
cookie /ˈkʊk.i/ : bánh quy
cupcake /ˈkʌp.keɪk/: bánh nướng nhỏ
donut /ˈdəʊ.nʌt/:bánh rán
sundae /ˈsʌn.deɪ/: kem mứt
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét