CẤU TẠO CỦA DANH TỪ GHÉP
Danh từ + danh từ
Ví dụ:
Balance sheet (Bảng cân đối kế toán)
Business card (Danh thiếp)
Street market (Chợ trời)
Winter clothes (quần áo mùa đông)
Police station (Đồn công an)
Notice board (Bảng thông báo)
Football ground (sân đá bóng)
Ví dụ:
Balance sheet (Bảng cân đối kế toán)
Business card (Danh thiếp)
Street market (Chợ trời)
Winter clothes (quần áo mùa đông)
Police station (Đồn công an)
Notice board (Bảng thông báo)
Football ground (sân đá bóng)
💢 Danh từ + danh động từ (gerund)
Ví dụ:
Weight-lifting (Cử tạ)
Baby-sitting (Công việc giữ trẻ)
Coal-mining (Sự khai mỏ than)
Surf-riding (Môn l¬ớt ván)
Horse-trading (Sự nhạy bén sắc sảo)
Ví dụ:
Weight-lifting (Cử tạ)
Baby-sitting (Công việc giữ trẻ)
Coal-mining (Sự khai mỏ than)
Surf-riding (Môn l¬ớt ván)
Horse-trading (Sự nhạy bén sắc sảo)
💢 Danh động từ + danh từ
Ví dụ:
Living-room (Phòng khách)
Waiting-woman (Người hầu gái)
Diving-rod(Que dò mạch nước)
Landing craft (Xuồng đổ bộ)
Driving-test (cuộc thi lấy bằng lái xe)
Swimming-match (cuộc bơi thi)
Ví dụ:
Living-room (Phòng khách)
Waiting-woman (Người hầu gái)
Diving-rod(Que dò mạch nước)
Landing craft (Xuồng đổ bộ)
Driving-test (cuộc thi lấy bằng lái xe)
Swimming-match (cuộc bơi thi)
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét