Thứ Năm, 31 tháng 12, 2015

ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI GIỚI TỪ


ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI GIỚI TỪ


1/ to listen to sb: lắng nghe (ai)
2/ to laugh at sth: cười vào (cái gì)
3/ to smile on sb: mỉm cười với (ai)
4/ to smile at sb: chế nhạo (ai)
5/ to move to sth: dời chỗ ở (đâu)
6/ to part with sb: chia tay với (ai) (mang nghĩa từ biệt)
7/ to shoot at sth/sb: bắn vào
8/ to take after sb: trông giống với (ai)
9/ to keep pace with sth: bắt kịp, đuổi kịp (mang nghĩa về so sánh trình độ)
10/ to sympathize with sb: thông cảm với (ai)
11/ to apologize to sb for sth: xin lỗi ai về cái gì
12/ to suffer from: gánh chịu


Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét