Một số từ vựng TOEIC về du lịch - travelling
Snacks and drinks/ refreshments: đồ ăn uống nhẹ
Go sightseeing: đi ngắm cảnh
Accommodation: nơi ở
Historic places: di tích lịch sử
Souvenir: quà lưu niệm
Shuttle bus: xe bus chạy đường cố định
Tourist center: phòng du lịch
Duty free merchandise: hàng hóa miễn thuế
Beauty spot: địa danh đẹp
Conveyor belt: băng chuyền
Depature gate: cổng ra máy bay
Departure lounge: phòng chờ ở sân bay
Hand luggage: hành lí xách tay
Aisle: lối đi giữa các dãy ghế
Fasten the seatbelt: thắt chặt dây an toàn
Trolley: xe đấy
Turbulence: sự nhiễu động, máy bay xóc
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét