Thứ Bảy, 26 tháng 3, 2016

CÁCH LUYỆN THI TOEIC ONLINE

TỪ VỰNG VỀ TRUYỀN THÔNG


1. Newspaper (n): Báo
2. Magazine (n): Tạp chí
3. Taboild (n): Báo lá cải
4. Onine newspaper (n): Báo mạng
5. Broadcaster (n): Phương tiện phát tin
6. Cover a story (v): Tường thuật lại một câu chuyện
7. Sport coverage (n): Tường thuật tin thể thao
8. Mainstream media (n): phương tiện truyền thông chính
9. Speculation (n): Tin đồn = Rumor
10. Commentator (n): Người viết bình luận
11. Distortion (n): Sự bóp méo
12. Section (n): Mục trên báo
13. Camera crew (n): Đội quay phim
14. Dig up dirt (idiom): Đào bới bí mật gì đó
15. Flyer (n): Tờ rơi/tờ bướm


Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét