TỪ VỰNG TOEIC VỀ BÓNG ĐÁ
2. Crossbar : Xà ngang
3. Goal line : Đường biên
4. Touch-down : Vùng cấm địa
5. Referee : Trọng tài
6. Linesman (referee's assistant) : Trọng tài biên, trợ lý trọng tài
7. Goalkeeper : Thủ môn
8. Defender : Hậu vệ
9. Midfielder : Trung vệ
10. Attacker : TIền đạo
11. Skipper : Đội trưởng
12. Substitute : Dự bị
13. Coach : Huấn luyện viên
14. Offside : Việt vị
15. Penalty shoot-out : Đá luân lưu
16. Free-kick : Quả đá phạt
17. A corner : Quả phạt góc
18. Injury time : Phút bù giờ
19. Extra time : Hiệp phụ
20. A draw : Một trận hòa
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét