Cách học từ vựng Toeic hiệu quả
Từ vựng TOEIC đi với giới từ FOR
Anxious for, about (adj): lo lắng
Available for sth (adj): có sẵn (cái gì)
Bad for (adj): xấu cho
Call for sb (v): kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
Call for sth (v): cần cái gì đó
Convenient for (adj): thuận lợi cho
Dangerous for (adj): nguy hiểm cho
Difficult for sb (adj): khó cho ai
Eager for sth (adj): háo hức với cái gì
Famous for sth (adj): nổi tiếng vì cái gì
Fit for sb/sth (v): hợp với ai/cái gì
Good for (adj): tốt cho
Grateful for sth (adj): biết ơn về việc…
Greedy for (adj): tham lam…
Helpful/ useful for (adj): có ích / có lợi
Invalid for sth (adj): không có giá trị về cái gì
Late for (adj): trễ với…
Liable for sth (adj): có trách nhiệm về pháp lý
Look for sb/sth (v): tìm kiếm ai đó/ cái gì đó
Necessary for (adj): cần thiết cho
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét