Có thể bạn nên biết :
- We'd like to invite you for an interview: chúng tôi muốn mời anh/chị đi phỏng vấn
- This is the job description: đây là bản mô tả công việc
- Have you got any experience?: anh/chị có kinh nghiệm gì không?
- Have you got any qualifications?: anh/chị có bằng cấp chuyên môn nào không?
- We need someone with experience: chúng tôi cần người có kinh nghiệm
- We need someone with qualifications: chúng tôi cần người có trình độ chuyên môn
- What qualifications have you got?: anh/chị đã có bằng cấp gì rồi?
- Have you got a current driving licence?: anh/chị có bằng lái xe hiện đang lưu hành không?
- How much were you paid in your last job?: anh chị được trả lương bao nhiêu cho công việc cũ?
- Do you need a work permit?: anh/chị có cần giấy phép lao động không?
- We'd like to offer you the job: chúng tôi muốn mời anh/chị làm việc
- When can you start?: khi nào anh/chị có thể bắt đầu làm việc?
- How much notice do you have to give?: anh/chị cần báo trước bao nhiêu lâu?
- There's a three month trial period: anh/chị sẽ thử việc ba tháng trung tâm tiếng anh
- We'll need to take up references: chúng tôi sẽ cần phải tìm hiểu lại chứng nhận làm việc của anh/chị
- This is your employment contract: đây là hợp đồng lao động của anh/chị
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét