TỪ VỰNG TOEIC VỀ CÁC MÔN THỂ THAO
1. Bodyboard /ˈbɑː.di.bɔːrd/ : ván lướt nằm sấp
2. Life jacket : áo phao
3. Longboard /ˈlɔːŋbɔːrd/ : ván lướt sóng loại dài
4. Surfboard /ˈsɜːfbɔːd/ : ván lướt sóng
5. Synchronized swimming /ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/ : bơi nghệ thuật
6. Tetrathlon /teˈtræθlən/ : thể thao kết hợp bốn môn cưỡi ngựa, bắn súng, bơi và chạy
7. Triathlon /traɪˈæθlɑːn/ : cuộc đua thể thao kết hợp ba môn bơi, đạp xe, chạy
8. Wakeboarding /ˈweɪkbɔːrdɪŋ/ : lướt sóng có thuyền kéo
9. Water polo /ˈwɔːtər ˈpoʊloʊ/ : môn bóng nước
10. Wetsuit /ˈwet.suːt/ : bộ đồ lặn
11. Windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ : môn thể thao lướt ván buồm
12. Backstroke /ˈbækstrəʊk/ : kiểu bơi ngửa
13. Breaststroke /ˈbreststrəʊk/ : kiểu bơi ếch
14. Crawl /krɔːl/ : bơi sải
15. Diving /ˈdaɪvɪŋ/ : lặn
16. Diving board /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/ : cầu/ván nhảy
17. Dog-paddle : bơi chó
18. Freestyle /ˈfriː.staɪl/ : bơi tự do
19. Gala /ˈɡeɪlə/ : hội bơi
20. Goggles /ˈɡɒɡlz/ : kính bảo hộ; kính bơi
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét