Thứ Sáu, 2 tháng 10, 2015

TOEIC: PHÂN BIỆT ANH ANH - ANH MỸ

TOEIC: PHÂN BIỆT ANH ANH - ANH MỸ


British English (Anh – Anh)
American English (Anh – Mỹ)
Nghĩa tiếng Việt
Anti – Clockwise
Counter – Clockwise
Ngược chiều kim đồng hồ
Autumn
Fall
Mùa thu
Biscuit
Cookie
Bánh quy
Car park
Parking lot
Bãi đậu xe ô tô
Chbạnist’s shop
Drugstore/ Pharmacy
Nhà thuốc
Chips
French fries
Khoai tây rán
Dustbin
Trash can
Thùng rác
Flat
Apartment
Căn hộ
Holiday
Vacation
Kỳ nghỉ
Lift
Elevator
Thang máy
Pavbạnent
Sidewalk
Vỉa hè
Petrol
Gasoline
Xăng
Pocket money
Allowance
Tiền tiêu vặt
Rubber
Eraser
Cục tẩy
Tin
Can
Cái lon
Bill
Check
Hoá đơn
Crossroads
Intersection
Ngã tư
Post
Mail
Thư
Postbox
Mailbox
Hòm thư
Return (ticket)
Round trip
Vé 2 chiều
Single
One - Way
Vé 1 chiều
Sweets
Candy
Kẹo
Taxi
Cab
Xe taxi
Timetable
Schedule
Lịch trình
Trousers
Pants
Quần
Underground
Subway
Tàu điện ngầm
Trainers
Sneakers
Giày thể thao
Break time
Recess
Nghỉ giữa giờ
Lorry
Truck
Xe tài
Bungalow
House
Nhà riêng
Starter
Appetizer
Món khai vị
Take - Away
Take out
Mua đồ măng về nhà
Tap
Faucer
Vòi nước
Garden
Backyard
Vườn nhà
Wardrobe
Closet
Tủ quần áo
Football
Soccer
Bóng đá
Plaster
Band-aid
Băng dán cá nhân
Fringe
Bangs
Mái (tóc)

Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét