TOEIC: PH ÂN BIỆT ANH ANH - ANH MỸ
British English (Anh – Anh)
|
American English (Anh – Mỹ)
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Anti – Clockwise
|
Counter – Clockwise
|
Ngược chiều kim đồng
hồ
|
Autumn
|
Fall
|
Mùa thu
|
Biscuit
|
Cookie
|
Bánh quy
|
Car park
|
Parking lot
|
Bãi đậu xe ô tô
|
Chbạnist’s shop
|
Drugstore/ Pharmacy
|
Nhà thuốc
|
Chips
|
French fries
|
Khoai tây rán
|
Dustbin
|
Trash can
|
Thùng rác
|
Flat
|
Apartment
|
Căn hộ
|
Holiday
|
Vacation
|
Kỳ nghỉ
|
Lift
|
Elevator
|
Thang máy
|
Pavbạnent
|
Sidewalk
|
Vỉa hè
|
Petrol
|
Gasoline
|
Xăng
|
Pocket money
|
Allowance
|
Tiền tiêu vặt
|
Rubber
|
Eraser
|
Cục tẩy
|
Tin
|
Can
|
Cái lon
|
Bill
|
Check
|
Hoá đơn
|
Crossroads
|
Intersection
|
Ngã tư
|
Post
|
Mail
|
Thư
|
Postbox
|
Mailbox
|
Hòm thư
|
Return (ticket)
|
Round trip
|
Vé 2 chiều
|
Single
|
One - Way
|
Vé 1 chiều
|
Sweets
|
Candy
|
Kẹo
|
Taxi
|
Cab
|
Xe taxi
|
Timetable
|
Schedule
|
Lịch trình
|
Trousers
|
Pants
|
Quần
|
Underground
|
Subway
|
Tàu điện ngầm
|
Trainers
|
Sneakers
|
Giày thể thao
|
Break time
|
Recess
|
Nghỉ giữa giờ
|
Lorry
|
Truck
|
Xe tài
|
Bungalow
|
House
|
Nhà riêng
|
Starter
|
Appetizer
|
Món khai vị
|
Take - Away
|
Take out
|
Mua đồ măng về nhà
|
Tap
|
Faucer
|
Vòi nước
|
Garden
|
Backyard
|
Vườn nhà
|
Wardrobe
|
Closet
|
Tủ quần áo
|
Football
|
Soccer
|
Bóng đá
|
Plaster
|
Band-aid
|
Băng dán cá nhân
|
Fringe
|
Bangs
|
Mái (tóc)
|
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét