Thứ Sáu, 9 tháng 10, 2015

Học từ vựng toeic

Học từ vựng toeic: Hoạt động thường làm khi thức dậy


1. Get up: thức dậy
2. Take a shower: tắm
3. Brush my teeth: đánh răng
4. Floss my teeth: xỉa răng
5. Shave: cạo râu
6. Get dressed: mặc đồ
7. Wash my face: rửa mặt
8. Put on make up: trang điểm
9. Brush my hair: chải tóc
10. Comb my hair: chải tóc
11. Make the bed: dọn dẹp giường


Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét