Cặp từ trái nghĩa hay gặp trong TOEIC
vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang (adj)
empty /’empti/ trống không >< full /ful/ đầy (adj)
even /’i:vn/ chẵn >< odd /ɒd/ lẻ (adj)
get /get/ nhận được >< give /giv/ cho, biếu, tặng (v)
most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất (adv)
part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ (n)
push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo
safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm (adj)
wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp (adj)
private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ chung, công cộng (adj)
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét