TOEIC: TỪ ĐỒNG ÂM
✿ Hi (Chào) và High
(trên cao, cao)
*
Hi, how are you? (Chào, bạn có khỏe không?)
*
At 12 o'clock the sun is high in the sky. (Vào 12 giờ trưa, mặt trời lên cao.)
✿ In (trong) và Inn
(quán rượu)
*
Come in and have a cup of tea. (Hãy vào nhà và dùng một ly trà.)
ư*
'Inn' is an old-fashioned word for 'pub'.('Inn' là từ kiểu xưa của từ 'pub')
✿ Meet (gặp) và Meat (thịt)
*
Do you want to meet later for a drink? (Bạn muốn gặp nhau để đi uống nước
không?)
*
She's a vegetarian so she doesn't eat fish or meat. (Cô ta là một người ăn
chay, vì thế cô ta không ăn cá hoặc thịt)
✿ Our (của chúng ta) và
Hour (một giờ đồng hồ)
*This
is our house.(Đây là ngôi nhà của chúng ta.)
*
He was waiting for you for over an hour. (Anh ta đã chờ bạn hơn một giờ đồng hồ.)
✿ New (mới) và knew (đã
biết)
*
I love your new dress! (Em thích chiếc áo đầm mới của chị.)
*
I knew the answer as soon as she asked the question. (Tôi biết được câu trả lời
vừa khi cô ta đặt câu hỏi.)
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét