TOEIC: Một
số từ vựng về “bị ốm” để lần sau thử xin phép cô giáo nghỉ học bằng tiếng Anh
nhé ^^
I
have a fever: Em bị sốt.
1.
fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao
2.
cold /kəʊld/ - chill /tʃɪl/ - cảm lạnh
3.
insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt
4.
burn /bɜːn/ - bị bỏng
5.
headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu
6.
stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày
7.
backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng
8.
toothache /ˈtuːθ.eɪk/ - đau răng
9.
high blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ - cao huyết áp
10.
sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ - viêm họng
11.
sprain /spreɪn/ - sự bong gân
12.
infection /ɪnˈfek.ʃən/ - nhiễm trùng
13.
broken bone /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ - gãy xương
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét