Thứ Năm, 2 tháng 7, 2015

Từ vựng TOEIC

TOEIC: Một số từ vựng về “bị ốm” để lần sau thử xin phép cô giáo nghỉ học bằng tiếng Anh nhé ^^

I have a fever: Em bị sốt.
1. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao
2. cold /kəʊld/ - chill /tʃɪl/ - cảm lạnh
3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt
4. burn /bɜːn/ - bị bỏng
5. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu
6. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày
7. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng
8. toothache /ˈtuːθ.eɪk/ - đau răng
9. high blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ - cao huyết áp
10. sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ - viêm họng
11. sprain /spreɪn/ - sự bong gân
12. infection /ɪnˈfek.ʃən/ - nhiễm trùng

13. broken bone /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ - gãy xương

Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét